Có 2 kết quả:
門生 mén shēng ㄇㄣˊ ㄕㄥ • 门生 mén shēng ㄇㄣˊ ㄕㄥ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) disciple
(2) student (of a famous master)
(2) student (of a famous master)
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) disciple
(2) student (of a famous master)
(2) student (of a famous master)
Bình luận 0